Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丸橋忠弥
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
丸木橋 まるきばし
cây cầu bằng khúc gỗ tròn
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác
弥陀 みだ
Phật A Di Đà
沙弥 しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp