沙弥
しゃみ さみ さや「SA DI」
☆ Danh từ
Người tập sự tín đồ phật giáo

沙弥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 沙弥
沙弥尼 しゃみに
Sa di ni (người nữ xuất gia)
沙弥十戒 しゃみじっかい
Mười Điều Răn của Phật
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
沙 しゃ さ
một phần trăm triệu
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác
弥陀 みだ
Phật A Di Đà
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp
弥縫 びほう わたるぬい
Tạm thời giải quyết những thất bại và thiếu sót