Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百貨店 ひゃっかてん
cửa hàng bách hóa.
百貨 ひゃっか
đủ loại hàng hóa
正貨 せいか
tiền đồng; tiền tệ kim loại
雑貨店 ざっかてん
Cửa hàng tạp hóa
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正露丸 せいろがん
thuốc trị tiêu chảy
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.