Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸焼けになった まるやけになった
hoàn toàn cháy
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
丸焼き まるやき
quay nguyên con
丸儲け まるもうけ
làm sạch lợi ích
丸負け まるまけ
hoàn thành sự thất bại
焼け損 やけそん
hư hại do cháy.
磯焼け いそやけ
tình trạng rong biển bị chết, giảm sút
黒焼け くろやけ
sự hoá than, đốt thành than