丸焼けになった
まるやけになった
☆ Noun or verb acting prenominally
Hoàn toàn cháy

丸焼けになった được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丸焼けになった
丸焼け まるやけ
sự bị thiêu rụi hoàn toàn, sự cháy trụi
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
丸焼き まるやき
quay nguyên con
焼け石に水 やけいしにみず
sôi hỏng bỏng không, cố gắng cũng như không
丸丸と太った まるまるとふとった
tròn trịa; đoàn; mũm mĩm
丸裸になる まるはだかになる
Bị lột hết quần áo
束になって たばになって
trong một nhóm; trong một bó (đàn)
まったく気にかけない まったくきにかけない
not be concerned about at all, not be troubled by, to not care about