焼け損
やけそん「THIÊU TỔN」
Hư hại do cháy.

焼け損 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼け損
焼損 しょうそん
thiệt hại do cháy
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
磯焼け いそやけ
tình trạng rong biển bị chết, giảm sút
焼付け やきつけ
sự in, nghề ấn loát
夕焼け ゆうやけ
ánh chiều tà đỏ rực; ánh nắng chiều tà đỏ rực
焼け穴 やけあな
lỗ thủng do bị cháy (trên vải...)