Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百貨店 ひゃっかてん
cửa hàng bách hóa.
百貨 ひゃっか
đủ loại hàng hóa
雑貨店 ざっかてん
Cửa hàng tạp hóa
自由通貨 じゆうつうか
đồng tiền chuyển đổi tự do.
自由貨物 じゆうかもつ
hàng cước tự do.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
食料雑貨店 しょくりょうざっかてん
cửa hàng tạp hóa thực phẩm