丸端子用ネジ止め用絶縁キャップ
まるたんしようネジとめようぜつえんキャップ
☆ Danh từ
Nắp cách điện dùng để vặn ốc cho đầu dây tròn
丸端子用ネジ止め用絶縁キャップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丸端子用ネジ止め用絶縁キャップ
絶縁キャップ ぜつえんキャップ
đầu nối ép / ống ép / nắp cách điện
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
絶縁キャップ付 棒形圧着端子 ぜつえんキャップつき ぼうかたちあっちゃくたんし ぜつえんキャップつき ぼうかたちあっちゃくたんし
thiết bị đầu cuối uốn hình que có nắp cách điện