Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丸紅建材リース
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
リース用資材 リースようしざい
nguyên liệu dùng cho làm vòng hoa
建材 けんざい
vật liệu xây dựng
丸材 まるざい
đốn khúc
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
フラワー/リース用資材 フラワー/リースようしざい
nguyên liệu dùng cho hoa / vòng hoa
建設・リース・譲渡 けんせつ・りーす・じょうと
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
新建材 しんけんざい
chất tổng hợp xây dựng vật chất