Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建材 けんざい
vật liệu xây dựng
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
新建ち しんだち
tòa nhà mới; công trình mới
新材料 しんざいりょう
nguyên liệu mới
新素材 しんそざい
建築鋼材 けんちくこうざい
thép giàn.
建築材料 けんちくざいりょう
内装建材 ないそうけんざい
nội thất và vật liệu xây dựng nội thất