建設・リース・譲渡
けんせつ・りーす・じょうと
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.

建設・リース・譲渡 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 建設・リース・譲渡
建設・リース・譲渡
けんせつ・りーす・じょうと
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・りーす・じょうと
建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
Các từ liên quan tới 建設・リース・譲渡
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
建設・運営・譲渡 けんせつ・うんえい・じょうと
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
譲渡(譲渡書) じょうと(じょうとしょ)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
譲渡 じょうと
chuyển giao; chuyển nhượng.
建設 けんせつ
sự kiến thiết; sự xây dựng