Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コイルバネ コイルバネ
lò xo cuộn
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
引張コイルバネ ひきばりコイルバネ ひっぱりコイルバネ
lo xo kéo (dạng cuộn)
圧縮コイルバネ あっしゅくコイルバネ
lò xo xoắn nén
ねじりコイルバネ ねじりコイルバネ
lò xo xoắn