Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コイルバネ コイルバネ
lò xo cuộn
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
引張 ひっぱり
‘‘Kéo‘‘ trong từ ‘‘ứng suất kéo của bê tông‘‘
引張る ひっぱる
kéo căng
丸線コイルバネ まるせんコイルバネ
lò xo cuộn tròn
圧縮コイルバネ あっしゅくコイルバネ
lò xo xoắn nén
ねじりコイルバネ ねじりコイルバネ
lò xo xoắn
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).