丸薬
がんやく「HOÀN DƯỢC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thuốc tễ
Thuốc viên.

Từ đồng nghĩa của 丸薬
noun
丸薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丸薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸丸と まるまると
đoàn
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
薬 くすり やく
dược
雷丸 らいがん ライガン
raigan (Omphalia lapidescens), loại nấm ký sinh mọc trên tre, được sử dụng trong y học Trung Quốc
丸鋼 まるこう
thép tròn.
丸傷 まるきず
viên đạn làm bị thương