Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下郎 げろう
đầy tớ, người hầu
ズボンした ズボン下
quần đùi
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
団十郎丈 だんじゅうろうじょう だんじゅうろうたけ
danjuro (diễn viên kabuki)
臍下丹田 せいかたんでん
cái hầm (của) dạ dày
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi