丹前
たんぜん「ĐAN TIỀN」
☆ Danh từ
Một loại áo bông dày, mặc bên ngoài.

丹前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丹前
丹前風呂 たんぜんぶろ
famous bathhouse with prostitutes from the early Edo period
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm
赤丹 あかに
màu đỏ