Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丹後杜氏
杜氏 とうじ とじ
người ủ rượu bia chính ở (tại) một nhà máy bia mục đích (sau tên (của) nhà phát minh viện dẫn (của) mục đích)
セし セ氏
độ C.
源氏の後 みなもとしののち
con cháu (của) gia đình,họ genji
杜宇 とう
chim cu gáy nhỏ
杜仲 とちゅう トチュウ
cây đỗ trọng
杜若 かきつばた カキツバタ
(giải phẫu) mống mắt, tròng đen
杜鵑 とけん
chim cu cu nhỏ
杜松 ねず ネズ
Juniperus rigida