Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
之 これ
Đây; này.
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
晃朗たる あきらろうたる
rực rỡ và sáng sủa
沢 さわ
đầm nước
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu