Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丹波国分寺
国分寺 こくぶんじ
(kỷ nguyên nara) phát biểu - hỗ trợ những miếu tỉnh lẻ
丹波海苔 たんばのり タンバノリ
Grateloupia elliptica (species of red alga)
鎮国寺 ちんこくじ
Chùa Trấn Quốc
分波器 ぶんぱき
splitter (device that splits and reassembles signals from different frequencies)
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.