Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丹波立杭焼
焼け木杭 やけぼっくい
đốt cháy sự đặt cược
焼け棒杭 やけぼっくい
đốt cháy sự đặt cược
丹波海苔 たんばのり タンバノリ
Grateloupia elliptica (species of red alga)
杭 くい
giàn, cái cọc
波立つ なみだつ
biển động (sóng dâng cao) (nghĩa bóng) trở nên bất ổn
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.