波立つ
なみだつ「BA LẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tự động từ
Biển động (sóng dâng cao)
(nghĩa bóng) trở nên bất ổn

Bảng chia động từ của 波立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 波立つ/なみだつつ |
Quá khứ (た) | 波立った |
Phủ định (未然) | 波立たない |
Lịch sự (丁寧) | 波立ちます |
te (て) | 波立って |
Khả năng (可能) | 波立てる |
Thụ động (受身) | 波立たれる |
Sai khiến (使役) | 波立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 波立つ |
Điều kiện (条件) | 波立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 波立て |
Ý chí (意向) | 波立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 波立つな |
波立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 波立つ
波立つ海 なみだつうみ
biển động; biển nổi sóng
波風が立つ なみかぜがたつ
bất hòa
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
立つ たつ
đứng
波打つ なみうつ
lướt (sóng)
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.