丹精を込める
たんせいをこめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Hết sức cẩn thận

Bảng chia động từ của 丹精を込める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 丹精を込める/たんせいをこめるる |
Quá khứ (た) | 丹精を込めた |
Phủ định (未然) | 丹精を込めない |
Lịch sự (丁寧) | 丹精を込めます |
te (て) | 丹精を込めて |
Khả năng (可能) | 丹精を込められる |
Thụ động (受身) | 丹精を込められる |
Sai khiến (使役) | 丹精を込めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 丹精を込められる |
Điều kiện (条件) | 丹精を込めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 丹精を込めいろ |
Ý chí (意向) | 丹精を込めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 丹精を込めるな |
丹精を込める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丹精を込める
精魂を込める せいこんをこめる
dồn hết trái tim và tâm hồn vào cái gì đó
丹精 たんせい
sự hết lòng; sự làm việc hết lòng
精神を込めてやる せいしんをこめてやる
dốc lòng.
丹精する たんせい
làm việc hết lòng
心を込める こころをこめる
để làm hết lòng, để đặt trái tim của một người vào một cái gì đó
力を込める ちからをこめる
dốc hết sức lực
込める こめる
bao gồm
心を込めて こころをこめて
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng