Các từ liên quan tới 丹羽多聞アンドリウ
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
多聞天 たもんてん
một trong bốn vị thần hộ mệnh của phật giáo
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm