多聞天
たもんてん「ĐA VĂN THIÊN」
☆ Danh từ
Một trong bốn vị thần hộ mệnh của phật giáo

多聞天 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多聞天
天聞 てんぶん
hoàng đế có kiến thức
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
天下多事 てんかたじ
eventful times for the nation (world), the nation (world) being in turmoil, the storm clouds gathering in the land
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
多多 たた
rất nhiều; very nhiều; càng ngày càng