Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丹羽紫保里
紫紺野牡丹 しこんのぼたん シコンノボタン
hoa mua Tibouchina urvilleana
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
紫 むらさき
màu tím
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
里 さと り
lý