Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丹野義昭
野牡丹 のぼたん ノボタン
họ Mua (họ thực vật hai lá mầm tìm thấy chủ yếu ở khu vực nhiệt đới bao gồm khoảng 188 chi và 5.005 loài)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.