Các từ liên quan tới 丹陽鎮 (淅川県)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
香川県 かがわけん
một quận trên đảo Shikoku
石川県 いしかわけん
tỉnh Ishikawa
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)
鎮 ちん しず
làm dịu làm; làm lắng xuống; trấn tĩnh; trấn áp