Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地形 ちけい じぎょう
địa hình
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
霞 かすみ
sương mù; màn che
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
地形学 ちけいがく
địa mạo học