地形
ちけい じぎょう
「ĐỊA HÌNH」
☆ Danh từ
◆ Địa hình
〜が
集
まっている
惑星表面
の
地形
Địa hình của bề mặt các hành tinh mà có ~
氷河作用
を
受
けていない
チョーク地形
Địa hình đá vôi do không chịu sự tác động của băng hà. .

Đăng nhập để xem giải thích
ちけい じぎょう
「ĐỊA HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích