主力株
しゅりょくかぶ「CHỦ LỰC CHU」
☆ Danh từ
Dẫn dắt những thị phần

主力株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主力株
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
株主 かぶぬし
cổ đông
主要株主 しゅよーかぶぬし
Cổ Đông Chính
大株主 おーかぶぬし
cổ đông lớn
株主権 かぶぬしけん
quyền cổ đông
主力 しゅりょく
chủ lực
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.