Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 主動作筋
動作主 どうさしゅ
người thực hiện hành động
主筋 しゅうすじ
cốt thép chính (trong kết cấu bê tông cốt thép)
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
主動 しゅどう
Chủ động
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước