主動的
しゅどうてき「CHỦ ĐỘNG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Tự trị

主動的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主動的
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
主動 しゅどう
Chủ động
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
動的 どうてき
(IT) tính động (thay đổi không cố định)