Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
社友 しゃゆう
bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
主婦 しゅふ
nội trợ
社主 しゃしゅ
người đứng đầu công ty; chủ công ty
会社の主 かいしゃのぬし かいしゃのあるじ
dân kỳ cựu lớn (của) hãng
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
兼業主婦 けんぎょうしゅふ
nội trợ bán thời gian
専業主婦 せんぎょうしゅふ
bà chủ nhà; bà nội trợ, hộp đồ khâu