社友
しゃゆう「XÃ HỮU」
☆ Danh từ
Bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự

社友 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社友
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.