会社の主
かいしゃのぬし かいしゃのあるじ「HỘI XÃ CHỦ」
☆ Danh từ
Dân kỳ cựu lớn (của) hãng

会社の主 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会社の主
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
主義社会 しゅぎしゃかい
xã hội chủ nghĩa.
民主社会 みんしゅしゃかい
xã hội dân chủ
社会主義 しゃかいしゅぎ
chủ nghĩa xã hội
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
社会民主主義 しゃかいみんしゅしゅぎ
chủ nghĩa dân chủ xã hội