主客顛倒
しゅかくてんとう「CHỦ KHÁCH ĐẢO」
Đảo ngược thứ tự (của) sự quan trọng (tương đối) ((của)); đặt xe bò trước con ngựa; nhầm không quan trọng với quan trọng; nhầm những phương tiện với kết thúc
主客顛倒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主客顛倒
顛倒 てんどう てんとう
lật đổ,rơi xuống,quay qua,đảo ngược,ngã
主客転倒 しゅかくてんとう しゅきゃくてんとう
đảo ngược thứ tự (của) sự quan trọng (tương đối) ((của)); đặt xe bò trước con ngựa; nhầm không quan trọng với quan trọng; nhầm những phương tiện với kết thúc
七顛八倒 しちてんばっとう
tung lên cho chính mình khoảng lớn bên trong làm đau; quằn quại trong sự đau đớn
本末顛倒 ほんまつてんとう
không đúng mức ước lượng sự quan trọng (tương đối) ((của)); đặt xe bò trước con ngựa; nhầm nguyên nhân với kết thúc; nhầm không quan trọng với quan trọng
主客 しゅかく しゅきゃく
người uống, người nghiện rượu
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
客観主義 きゃっかんしゅぎ
chủ nghĩa khách quan