主客転倒
しゅかくてんとう しゅきゃくてんとう「CHỦ KHÁCH CHUYỂN ĐẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đảo ngược thứ tự (của) sự quan trọng (tương đối) ((của)); đặt xe bò trước con ngựa; nhầm không quan trọng với quan trọng; nhầm những phương tiện với kết thúc
Bảng chia động từ của 主客転倒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 主客転倒する/しゅかくてんとうする |
Quá khứ (た) | 主客転倒した |
Phủ định (未然) | 主客転倒しない |
Lịch sự (丁寧) | 主客転倒します |
te (て) | 主客転倒して |
Khả năng (可能) | 主客転倒できる |
Thụ động (受身) | 主客転倒される |
Sai khiến (使役) | 主客転倒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 主客転倒すられる |
Điều kiện (条件) | 主客転倒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 主客転倒しろ |
Ý chí (意向) | 主客転倒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 主客転倒するな |
主客転倒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主客転倒
主客顛倒 しゅかくてんとう
đảo ngược thứ tự (của) sự quan trọng (tương đối) ((của)); đặt xe bò trước con ngựa; nhầm không quan trọng với quan trọng; nhầm những phương tiện với kết thúc
主客 しゅかく しゅきゃく
người uống, người nghiện rượu
転倒 てんとう
lật đổ,rơi xuống,quay qua,đảo ngược,ngã
転倒・転落 てんとう・てんらく
ngã
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.