Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
民主政治 みんしゅせいじ
chính phủ dân chủ
政治指導員 せいじしどういん
chính trị viên.
政治的指導者 せいじてきしどうしゃ
người lãnh đạo chính trị
政治 せいじ
chánh trị
主導 しゅどう
chủ đạo.
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị