主席判事
しゅせきはんじ「CHỦ TỊCH PHÁN SỰ」
☆ Danh từ
Chính xét đoán

主席判事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主席判事
主席 しゅせき
chủ tịch.
判事 はんじ
thẩm phán; bộ máy tư pháp.
副主席 ふくしゅせき
phó chỉ huy.
欠席裁判 けっせきさいばん
Phiên tòa vắng mặt bị cáo
主事 しゅじ
giám đốc,thư ký
判検事 はんけんじ
những quan tòa và những người khởi tố
判事補 はんじほ
trợ lý xét đoán; quan tòa - bên trong - huấn luyện
国家主席 こっかしゅせき
<CHTRị> người đứng đầu nhà nước, nguyên thủ quốc gia