Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 主幹事
主幹事会社 しゅかんじかいしゃ
trưởng nhóm bảo lãnh phát hành
主幹 しゅかん
người biên tập chính; quản lý người biên tập; giám đốc
幹事 かんじ
sự điều phối; điều phối; sự điều hành; điều hành
主幹バー しゅかんバー
rãnh trượt chính
幹事長 かんじちょう
trưởng cán sự; tổng thư ký; tổng bí thư
幹事会 かんじかい
ăn cơm tháng (của) những thống đốc
主事 しゅじ
giám đốc; giám đốc; thư ký
編集主幹 へんしゅうしゅかん
tổng biên tập