幹事会
かんじかい「CÁN SỰ HỘI」
☆ Danh từ
Ăn cơm tháng (của) những thống đốc

幹事会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幹事会
幹事会社 かんじかいしゃ
người bao tiêu chủ sự
主幹事会社 しゅかんじかいしゃ
trưởng nhóm bảo lãnh phát hành
幹事 かんじ
sự điều phối; điều phối; sự điều hành; điều hành
幹事証券会社 かんじしょーけんかいしゃ
cơ quan bảo lãnh phát hành
幹事長 かんじちょう
trưởng cán sự; tổng thư ký; tổng bí thư
幹部会 かんぶかい
ban cán bộ, ban giám đốc
幹事する かんじする
điều phối; điều hành.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa