Các từ liên quan tới 主役 (フィクション)
フィクション フィクション
sự hư cấu; tưởng tượng; viễn tưởng.
主役 しゅやく
nhân vật chính; vai chính
サイエンスフィクション サイエンス・フィクション
khoa học viễn tưởng
ファンフィクション ファン・フィクション
Fanfiction được đa số mọi người trên thế giới định nghĩa là thể loại truyện về một hoặc nhiều nhân vật dựa trên một tác phẩm gốc, không phải do tác giả gốc viết lên
ポリティカルフィクション ポリティカル・フィクション
political fiction
主人役 しゅじんやく
chủ nhà; toastmaster
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.