扇情的
せんじょうてき「PHIẾN TÌNH ĐÍCH」
☆ Tính từ
Khơi dậy cảm xúc và ham muốn

扇情的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 扇情的
扇情 せんじょう
gây xúc động mạnh làm náo động dư luận, giật gân
扇情小説 せんじょうしょうせつ
sultry novel, suggestive story
同情的 どうじょうてき
thông cảm, đồng cảm
心情的 しんじょうてき
Cảm xúc,tình cảm
煽情的 せんじょうてき
có tính chất khích động, nhằm khích động, dễ viên, do viêm
感情的 かんじょうてき
cảm động, xúc động, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
主情的 しゅじょうてき
cảm động, xúc động, xúc cảm, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
熱情的 ねつじょうてき
say mê; hăng hái; nhiệt tình