Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 主戦場
戦場 せんじょう
chiến trường
主戦 しゅせん
sự chủ chiến; (thể thao) chủ lực ( như cầu thủ chủ lực...)
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.