主眼を置く
しゅがんをおく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Chú ý đến, để tâm đến

Bảng chia động từ của 主眼を置く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 主眼を置く/しゅがんをおくく |
Quá khứ (た) | 主眼を置いた |
Phủ định (未然) | 主眼を置かない |
Lịch sự (丁寧) | 主眼を置きます |
te (て) | 主眼を置いて |
Khả năng (可能) | 主眼を置ける |
Thụ động (受身) | 主眼を置かれる |
Sai khiến (使役) | 主眼を置かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 主眼を置く |
Điều kiện (条件) | 主眼を置けば |
Mệnh lệnh (命令) | 主眼を置け |
Ý chí (意向) | 主眼を置こう |
Cấm chỉ(禁止) | 主眼を置くな |
主眼を置く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主眼を置く
主眼 しゅがん
chính chỉ
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
主眼点 しゅがんてん
chính chỉ
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí