主眼
しゅがん「CHỦ NHÃN」
☆ Danh từ
Chính chỉ

主眼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主眼
主眼点 しゅがんてん
chính chỉ
主眼を置く しゅがんをおく
chú ý đến, để tâm đến
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.