主管
しゅかん「CHỦ QUẢN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chủ tọa.

Từ đồng nghĩa của 主管
noun
Bảng chia động từ của 主管
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 主管する/しゅかんする |
Quá khứ (た) | 主管した |
Phủ định (未然) | 主管しない |
Lịch sự (丁寧) | 主管します |
te (て) | 主管して |
Khả năng (可能) | 主管できる |
Thụ động (受身) | 主管される |
Sai khiến (使役) | 主管させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 主管すられる |
Điều kiện (条件) | 主管すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 主管しろ |
Ý chí (意向) | 主管しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 主管するな |
主管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主管
主管する しゅかんする
dìu dắt.
主管機関 しゅかんきかん
sự quản trị
自主管理 じしゅかんり
tự quản.
主管機関管理領域 しゅかんきかんかんりりょういき
Vùng Quản Lý Hành Chính-ADMD
主管機関ディレクトリ管理領域 しゅかんきかんディレクトリかんりりょういき
Vùng Quản Lý Thư Mục Quản Trị-AĐMD
自主管理制度 じしゅかんりせいど
hệ thống quản lý chủ động
主管機関領域名 しゅかんきかんりょういきめい
tên vùng quản trị
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.