Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自主管理
じしゅかんり
tự quản.
自主管理制度 じしゅかんりせいど
hệ thống quản lý chủ động
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
自己管理 じこかんり
việc tự quản lý bản thân
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
「TỰ CHỦ QUẢN LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích