主管する
しゅかんする「CHỦ QUẢN」
Dìu dắt.

主管する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主管する
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
主管 しゅかん
chủ tọa.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
管する かんする
quản lý
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)