要因
よういん「YẾU NHÂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nguyên nhân chủ yếu; nguyên nhân chính; nhân tố
...に
影響
する
数々
の
要因
Những nhân tố ảnh hưởng tới... .

Từ đồng nghĩa của 要因
noun
要因 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 要因
主要因 しゅよういん
yếu tố chủ yếu
直接要因 ちょくせつよういん
nguyên nhân trực tiếp
至近要因 しきんよういん
yếu tố gần sát, yếu tố gần đúng
疫学要因 えきがくよーいん
yếu tố dịch tễ học
究極要因 きゅうきょくよういん
yếu tố cuối cùng
特性要因図 とくせいよういんず
Biểu đồ phân tích đặc tính, nguyên nhân (biểu đồ hình con cá)
経済的要因 けいざいてきよういん
nhân tố kinh tế
重要成功要因 じゅーよーせーこーよーいん
CSF